Có 3 kết quả:

牛屄 niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ牛逼 niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ牛B niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ

1/3

niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) awesome
(2) capable (vulgar)
(3) arrogant
(4) cocky
(5) bastard (vulgar)

Bình luận 0

niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 牛屄[niu2 bi1]

Bình luận 0

niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 牛屄[niu2 bi1]

Bình luận 0