Có 3 kết quả:
牛屄 niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ • 牛逼 niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ • 牛B niú bī ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awesome
(2) capable (vulgar)
(3) arrogant
(4) cocky
(5) bastard (vulgar)
(2) capable (vulgar)
(3) arrogant
(4) cocky
(5) bastard (vulgar)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牛屄[niu2 bi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牛屄[niu2 bi1]
Bình luận 0